• IUHCODER
  • Home
  • Đề bài
  • Cuộc thi
  • Các bài nộp
  • Thành viên
    >
    • Tổ Chức
  • Hướng Dẫn Sử dụng
    >
    • Máy chấm
VI EN Log in  or  Sign up

User TT

  • About
  • Statistics
  • Blogs

Problems solved: 26
Rank by points: #306
Total points: 24.60
Contribution points: 0

View submissions

Points breakdown

3 / 3
AC | C++17
Con trỏ
on May 20, 2023, 3:57 p.m.
1.00pp
weighted 100% (1.00pp)
10 / 10
AC | C++17
Vec tơ trong không gian
on May 21, 2023, 9:06 a.m.
0.20pp
weighted 99% (0.20pp)
35 / 35
AC | C++17
Bảng kí tự
on Nov. 5, 2022, 11:51 a.m.
0.20pp
weighted 97% (0.19pp)
10 / 10
AC | C++17
Xét tuyển vào IUH
on May 21, 2023, 9:28 a.m.
0.10pp
weighted 96% (0.10pp)
10 / 10
AC | C++17
Chèn số 0
on May 21, 2023, 8:15 a.m.
0.10pp
weighted 94% (0.09pp)
25 / 25
AC | C++17
Lập trình đệ quy
on May 21, 2023, 2:23 a.m.
0.10pp
weighted 93% (0.09pp)
3 / 6
WA | C++17
Cách một coder giỏi được sinh ra
on May 20, 2023, 3:03 p.m.
0.10pp
weighted 91% (0.09pp)
5 / 5
AC | C++17
Giai thừa n!
on Oct. 18, 2022, 3:10 p.m.
0.10pp
weighted 90% (0.09pp)
6 / 6
AC | C++17
Tổng các số nguyên
on Oct. 18, 2022, 3:02 p.m.
0.10pp
weighted 89% (0.09pp)
6 / 6
AC | C++17
Ước số
on Oct. 15, 2022, 6:39 a.m.
0.10pp
weighted 87% (0.09pp)
Load more...

IOI (0.390 points)

Problem Score
Kết quả học tập 0.100 / 0.100
Bảng kí tự 0.200 / 0.200
Nhập và Xuất 0.010 / 0.010
So sánh 0.010 / 0.010
Tìm số lớn nhất 0.010 / 0.010
Cộng 1 0.010 / 0.010
Làm tròn 6 chữ số 0.010 / 0.010
Tổng từ 1 0.010 / 0.010
Giai thừa 0.010 / 0.010
Check nguyên tố 0.010 / 0.010
Fibonacci 0.010 / 0.010

Kỹ thuật lập trình (1.600 points)

Problem Score
Con trỏ 1 / 1
Lập trình đệ quy 0.100 / 0.100
Vec tơ trong không gian 0.200 / 0.200
Xét tuyển vào IUH 0.100 / 0.100
Chèn số 0 0.100 / 0.100
Cách một coder giỏi được sinh ra 0.100 / 0.100

Nhập môn lập trình (0.450 points)

Problem Score
Diện tích tam giác 0.010 / 0.010
Tổng, hiệu, tích, thương 0.010 / 0.010
Trạng Thái Nhiệt Độ 0.100 / 0.100
Giai thừa n! 0.100 / 0.100
Ước số 0.100 / 0.100
Tổng các số nguyên 0.100 / 0.100
Tính chỉ số BMI 0.010 / 0.010
Chuyển đổi giờ phút giây 0.010 / 0.010
So sánh 0.010 / 0.010

proudly powered by DMOJ | follow us on Facebook