Kỹ thuật lập trình (1.910 points)
Nhập môn lập trình (8.080 points)
Problem |
Score |
Vị trí của mảng
|
0.010 / 0.010
|
Mảng lặp
|
0.010 / 0.010
|
Bói tình yêu
|
0.100 / 0.100
|
Cộng và chia
|
0.100 / 0.100
|
Đảo ngược mảng
|
0.100 / 0.100
|
ĐÈN SÁNG HAY TỐI
|
0.100 / 0.100
|
Khoảng cách của mảng
|
0.100 / 0.100
|
Mảng tăng
|
0.100 / 0.100
|
Số lớn thứ k
|
0.100 / 0.100
|
Loại mảng
|
0.010 / 0.010
|
Tổng mảng lớn nhất
|
0.010 / 0.010
|
Di chuyển 2 hoặc 3
|
0.100 / 0.100
|
Hello world!
|
0.010 / 0.010
|
Bảng mã ASCII
|
0.010 / 0.010
|
Tính khoảng cách 2 điểm
|
0.010 / 0.010
|
Tính tiền khách sạn
|
0.010 / 0.010
|
Diện tích tam giác
|
0.010 / 0.010
|
Hoán đổi 2 biến
|
0.010 / 0.010
|
In hoa
|
0.010 / 0.010
|
Đổi nhiệt độ
|
0.010 / 0.010
|
Đổi tiền
|
0.010 / 0.010
|
Tổng, hiệu, tích, thương
|
0.010 / 0.010
|
Tính tiền mua DVD
|
0.010 / 0.010
|
Kiểm tra ước số
|
0.010 / 0.010
|
Max của 3 số
|
0.010 / 0.010
|
Xác định góc phần tư
|
0.010 / 0.010
|
Giải phương trình bậc 2
|
0.010 / 0.010
|
Trạng Thái Nhiệt Độ
|
0.100 / 0.100
|
Tam giác gì đây?
|
0.100 / 0.100
|
kiểm tra xem một ký tự
|
0.100 / 0.100
|
Chu vi và diện tích hình chữ nhật
|
0.010 / 0.010
|
Nguyên âm hay phụ âm
|
0.100 / 0.100
|
Trung bình và phân loại
|
0.100 / 0.100
|
Điểm Thi
|
0.100 / 0.100
|
Điểm ( ký tự: E, V, G, A, F)
|
0.100 / 0.100
|
Thứ mấy đây ?
|
0.100 / 0.100
|
Tháng mấy đây ?
|
0.100 / 0.100
|
Trung Bình 10 số
|
0.100 / 0.100
|
Giai thừa n!
|
0.100 / 0.100
|
bảng nhân
|
0.100 / 0.100
|
Ước số
|
0.100 / 0.100
|
Tổng của dãy
|
0.100 / 0.100
|
Số nguyên tố
|
0.100 / 0.100
|
Ước số chung lớn nhất
|
0.100 / 0.100
|
Tổng các số nguyên
|
0.100 / 0.100
|
Tính chỉ số BMI
|
0.010 / 0.010
|
Chuyển đổi số ngày
|
0.010 / 0.010
|
Chuyển đổi giờ phút giây
|
0.010 / 0.010
|
Tổng 2 phân số
|
0.010 / 0.010
|
Số hoàn hảo
|
0.100 / 0.100
|
Tính tổng
|
0.100 / 0.100
|
Tổng số thực
|
0.100 / 0.100
|
Giai thừa
|
0.100 / 0.100
|
FIBONACCI
|
0.100 / 0.100
|
GCD AND LCM
|
0.100 / 0.100
|
Tìm vị trí của điểm
|
0.100 / 0.100
|
Tìm chữ số MIN MAX
|
0.100 / 0.100
|
x mũ n
|
0.100 / 0.100
|
SIMPLE ARRAY
|
0.100 / 0.100
|
ARRAY SISSION
|
0.100 / 0.100
|
ARRAY SISSION 3
|
0.100 / 0.100
|
FIBONACCI ARRAY
|
0.100 / 0.100
|
Bầu cử tổng thống
|
0.100 / 0.100
|
Mảng sắp xếp
|
0.100 / 0.100
|
Vị trí của x
|
0.100 / 0.100
|
Mảng Bội
|
0.010 / 0.010
|
Số còn thiếu
|
0.100 / 0.100
|
Tổng mảng kì lạ
|
0.010 / 0.010
|
So sánh
|
0.010 / 0.010
|
Đầu cũng như cuối
|
0.010 / 0.010
|
Lấy từ
|
0.010 / 0.010
|
Học cách xóa
|
0.010 / 0.010
|
Ngạc nhiên chưa? Ver 1
|
0.100 / 0.100
|
Kiểm tra số đẹp
|
0.100 / 0.100
|
Nhân hai số phức
|
0.080 / 0.100
|
Buổi học đầu tiên
|
0.200 / 0.200
|
Điểm rèn luyện
|
0.100 / 0.100
|
Tổng [a, b]
|
0.100 / 0.100
|
Tổng các chữ số
|
0.100 / 0.100
|
Anh anh em em
|
0.100 / 0.100
|
BB Trịnh
|
0.100 / 0.100
|
Số hoàn hảo 2
|
0.100 / 0.100
|
Vẽ hình
|
0.100 / 0.100
|
Liệt kê uớc số
|
0.100 / 0.100
|
Bộ 3 hoàn hảo
|
0.100 / 0.100
|
Trò chuyện giải ngố
|
0.100 / 0.100
|
Double
|
0.100 / 0.100
|
Số may mắn
|
0.100 / 0.100
|
Chuỗi đặc biệt
|
0.100 / 0.100
|
Hợp số
|
0.100 / 0.100
|
Mèo và pate
|
0.100 / 0.100
|
Chia kẹo
|
0.100 / 0.100
|
4 số
|
0.100 / 0.100
|
Tìm số dư
|
0.100 / 0.100
|
Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật
|
0.100 / 0.100
|
Tính tổng 2
|
0.100 / 0.100
|
Tính tổng 1
|
0.100 / 0.100
|
Tính tổng 3
|
0.100 / 0.100
|
Tính tổng 4
|
0.100 / 0.100
|
Tính chu vi, diện tích hình tròn
|
0.100 / 0.100
|
Tính chu vi, diện tích tam giác
|
0.100 / 0.100
|
Đi thang máy
|
0.100 / 0.100
|
Game của Phạm Văn Hạnh
|
0.100 / 0.100
|
VIết đúng hay chưa?
|
0.100 / 0.100
|
Hình xoắn ốc
|
0.300 / 0.300
|
Uncategorized (19.180 points)